MÃ HIỆU
(MODEL)
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
(MAIN FEATURES)
|
PFR140/120/80/60
|
- Size / kích thước (HxWxD): 144mm x 144mm x 90mm - Number of outputs / Số cấp : 6, 8, 12, 14 - Curent Supply Voltage / Điện áp cấp : 220 ~ 240VAC / 380 ~ 415VAC - Microprocessor based intelligent auto Microprocessor based intelligent auto / Bộ xử lý thông minh để điều khiển đóng cắt - Automatic CT polarity correction / Tự động tìm kiếm chiều của CT. - Programmable sensitivity/ Độ nhạy có thể lập trình được - Last step can be used as alarm/fan output / Bước cuối cùng có thể sử dụng làm đầu ra báo sự cố - Under/over voltage alarm, under/over compensate alarm & high harmonic distortion alarm / Báo tín hiệu khi quá - Thấp áp, khi trên - dưới giá trị hệ số công suất cài đặt & Khi xung nhiễu cao hơn giá trị cài đặt - User-friendly setting / Dễ cài đặt - Complies with IEC 61000-6-2 standard |
PFR96/PFR96P
|
- Size / kích thước (HxWxD) : 96mmx96mm90mm - Number of outputs / Số cấp : 6 - Curent Supply Voltage / Điện áp cung cấp : 110VAC ~ 120VAC, 220VAC ~ 240VAC, 380VAC ~ 415VAC - Microprocessor based intelligent auto Microprocessor based intelligent auto / Bộ xử lý thông minh để điều khiển đóng cắt - Automatic CT polarity correction / Tự động tìm kiếm chiều của CT. - Programmable sensitivity/ Độ nhạy có thể lập trình được - Last step can be used as alarm/fan output / Bước cuối cùng có thể sử dụng làm đầu ra báo sự cố - Under/over voltage alarm, under/over compensate alarm & high harmonic distortion alarm / Báo tín hiệu khi quá - Thấp áp, khi trên - dưới giá trị hệ số công suất cài đặt & Khi xung nhiễu cao hơn giá trị cài đặt - User-friendly setting / Dễ cài đặt - Complies with IEC 61000-6-2 standard |