• Đo đếm điện năng, dòng điện, điện áp và hiển thị lên màn hình LCD.
• Có đèn cảnh báo lỗi công suất ngược, lỗi phần cứng.
• Đọc dữ liệu qua module PLC (đọc chỉ số công tơ bằng côngnghệ PLC) và sóng RF (đọc chỉ số công tơ bằng handheld và bộ tập trung).
• Có thể tích hợp thêm các module chức năng theo mục đích người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECIFICATION |
|
Ký hiệu Model |
VSE11-10 |
Kiểu pha Phase type |
01 pha 01 Phase |
Điện áp định mức Rated voltage |
220V |
Nguồn cung cấp Working voltage |
0.8Un < U < 1.2Un |
Cấp chính xác đo hữu công Accuracy class |
cấp 1 class 1.0 |
Cấp cách điện Insulation class |
Cấp 2 Class 2 |
Dòng điện Current |
10(40)A |
Dòng điện khởi động Started current |
≤ 0.4%Ib |
Hằng số công tơ Pulse constant |
1600 imp/kWh |
Tần số làm việc Rated frequency |
50Hz |
Công suất tiêu thụ Power consumption |
≤ 2W và 10VA ≤ 2W and 10VA |
Tuổi thọ Lifespan |
10 năm 10 year |
Cấp bảo vệ Casing class |
IP51 |
Nhiệt độ Temperature |
-250C ~ 700C |
Độ ẩm Humidity |
≤ 95% |
Trọng lượng Weight |
0.75Kg |
Kích thước Dimension |
200x112x71mm |