Cấu tạo cơ bản bên trong chống sét gồm những đĩa điện trở oxit kẽm xếp chồng lên và liên kết đến 2 điện cực, được quấn chặt lại với các lớp sợi thủy tinh tẩm epoxy chịu lực tạo thành 1 khối bền vững có khả năng chịu đựng về điện và lực uốn cơ học cao.
Vật liệu cách điện Polymer có độ bền cao, đặc biệt phù hợp khi vận hành trong các điều kiện môi trường ô nhiễm như: khu vực ven biển, sương muối, ô nhiễm công nghiệp, bức xạ UV ... cũng như khí hậu nhiệt đới.
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT Technical Performance |
VSE10W-18 | VSE10W-24 | VSE10W-42 | VSE10W-48 |
Điện áp định mức Rated voltage |
18 kV | 24 kV | 42 kV | 48 kV |
Điện áp làm việc liên tục (MCOV) Max.Continuous Operating Voltage |
15.3 kV | 19,5 kV | 34 kV | 38.5 kV |
Xung sét 8/20 8/20 Lightning Surge |
57.8kV | 73.1kV | 129kV | 148kV |
Xung đóng cắt 30/60 (500A) 30/60 Switching Surge (500A) |
45.5kV | 55.7kV | 99kV | 112kV |
Độ bền điện áp xung (1.2/50μs) Impulse Voltage (BIL) (1.2/50μs) |
125kV | 170kV | 200kV | 220kV |
Chiều dài đường rò Leakage Distance |
638mm | 728mm | 1089mm | 1213mm |
Khoảng cách yêu cầu tối thiểu Min. Recommended Clearances |
235mm | 273mm | 442mm | 442mm |
Tần số làm việc Rated Frequency |
50Hz | 50Hz | 50Hz | 50Hz |
Trọng lượng Weight |
2.8 kg | 3.1 kg | 4.2 kg | 4.8 kg |